Có 2 kết quả:
债台高筑 zhài tái gāo zhù ㄓㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄠ ㄓㄨˋ • 債臺高築 zhài tái gāo zhù ㄓㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄠ ㄓㄨˋ
zhài tái gāo zhù ㄓㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄠ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. build a high desk of debt (idiom); heavily in debt
Bình luận 0
zhài tái gāo zhù ㄓㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄠ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. build a high desk of debt (idiom); heavily in debt
Bình luận 0