Có 2 kết quả:

债台高筑 zhài tái gāo zhù ㄓㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄠ ㄓㄨˋ債臺高築 zhài tái gāo zhù ㄓㄞˋ ㄊㄞˊ ㄍㄠ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. build a high desk of debt (idiom); heavily in debt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. build a high desk of debt (idiom); heavily in debt

Bình luận 0